Điều trị duy trì là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Điều trị duy trì là chiến lược y khoa nhằm kiểm soát bệnh mạn tính hoặc kéo dài trạng thái lui bệnh sau điều trị tích cực ban đầu. Phương pháp này giúp ngăn tái phát, ổn định triệu chứng và duy trì hiệu quả điều trị lâu dài trong ung thư, tim mạch, nội tiết và nhiều bệnh mạn khác.

Định nghĩa điều trị duy trì

Điều trị duy trì (maintenance therapy) là một phương pháp điều trị y khoa nhằm mục tiêu kéo dài trạng thái lui bệnh hoặc ổn định của một bệnh lý mạn tính sau khi giai đoạn điều trị tấn công kết thúc. Khác với điều trị khởi đầu, mục đích của điều trị duy trì không phải là chữa khỏi hoàn toàn, mà là duy trì kết quả đã đạt được, ngăn ngừa tái phát và giảm thiểu nguy cơ tiến triển bệnh.

Chiến lược này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ung thư học, nội tiết, miễn dịch học, bệnh hô hấp và tâm thần học. Ví dụ, trong điều trị ung thư, sau khi hóa trị hoặc xạ trị giúp bệnh nhân đạt lui bệnh hoàn toàn, bác sĩ có thể tiếp tục kê thuốc ở liều thấp hoặc dạng nhẹ hơn nhằm kiểm soát bệnh trong thời gian dài. Trong các bệnh mạn tính như đái tháo đường hay tăng huyết áp, điều trị duy trì mang tính suốt đời nhằm kiểm soát chỉ số sinh học ở mức tối ưu.

Khái niệm này ngày càng được mở rộng khi các tiến bộ trong dược học và sinh học phân tử cho phép sử dụng thuốc nhắm trúng đích, điều trị cá thể hóa và theo dõi sinh học để quản lý bệnh mạn tính một cách tinh vi hơn. Tham khảo khái niệm tại National Cancer Institute.

Mục tiêu của điều trị duy trì

Mục tiêu then chốt của điều trị duy trì là giữ cho bệnh không tiến triển và cải thiện chất lượng sống lâu dài cho bệnh nhân. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn hoặc có xu hướng tái phát sau khi ngưng điều trị ban đầu. Trong điều trị ung thư, ví dụ như ung thư phổi không tế bào nhỏ hoặc đa u tủy, các phác đồ duy trì giúp kéo dài thời gian sống không bệnh hoặc sống toàn bộ, đồng thời giảm nhẹ gánh nặng triệu chứng.

Ở các bệnh mạn tính không ác tính như tăng huyết áp, hen suyễn hoặc viêm khớp dạng thấp, điều trị duy trì hướng đến:

  • Duy trì kiểm soát chỉ số sinh học (huyết áp, đường huyết, chức năng hô hấp)
  • Ngăn chặn biến chứng mạch máu, thần kinh, thận hoặc phổi
  • Giảm tần suất nhập viện và cải thiện khả năng hoạt động
  • Hạn chế tác dụng phụ bằng cách dùng liều tối ưu

 

Đối với một số bệnh như HIV/AIDS, điều trị duy trì với thuốc kháng virus giúp kiểm soát tải lượng virus về mức không phát hiện và kéo dài tuổi thọ. Trong tâm thần học, điều trị duy trì bằng thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc chống loạn thần giúp phòng ngừa tái phát đợt cấp và ổn định hành vi lâu dài.

Phân loại điều trị duy trì

Điều trị duy trì có thể được chia thành ba dạng chính, tùy theo cách tiếp cận, mục tiêu và loại thuốc sử dụng. Việc phân loại giúp bác sĩ lựa chọn chiến lược phù hợp với tình trạng và đáp ứng của từng bệnh nhân.

Loại điều trị duy trìĐặc điểmVí dụ
Liên tụcDùng thuốc liều thấp liên tục ngay sau điều trị ban đầuMethotrexate liều thấp sau điều trị viêm khớp dạng thấp
Gián đoạnChỉ sử dụng thuốc khi xuất hiện dấu hiệu tái phátKháng sinh phòng ngừa viêm phổi ở bệnh nhân COPD
Thay thếChuyển sang thuốc ít độc hơn hoặc có hiệu quả ổn định hơnDùng aromatase inhibitor sau tamoxifen trong ung thư vú

Việc lựa chọn dạng điều trị duy trì phụ thuộc vào yếu tố nguy cơ tái phát, khả năng dung nạp thuốc, chi phí và mức độ theo dõi lâm sàng. Trong một số trường hợp, kết hợp các dạng duy trì theo giai đoạn cũng được áp dụng nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Ứng dụng trong ung thư học

Ung thư là lĩnh vực nổi bật nhất ứng dụng điều trị duy trì với bằng chứng lâm sàng phong phú. Sau khi đạt được lui bệnh hoàn toàn hoặc một phần nhờ điều trị tấn công (hóa trị, xạ trị, phẫu thuật), điều trị duy trì giúp kéo dài thời gian sống không bệnh (PFS - progression-free survival) và đôi khi tăng cả thời gian sống toàn bộ (OS - overall survival).

Các bệnh ung thư thường áp dụng liệu pháp duy trì bao gồm:

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): sử dụng pemetrexed, bevacizumab hoặc durvalumab duy trì sau hóa trị
  • Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL): duy trì bằng mercaptopurine, methotrexate trong nhiều tháng
  • Đa u tủy (multiple myeloma): sử dụng lenalidomide kéo dài để giảm nguy cơ tái phát

 

Kết quả từ nhiều thử nghiệm lâm sàng cho thấy điều trị duy trì cải thiện rõ rệt thời gian sống không bệnh và giảm tỉ lệ tái phát. Theo một nghiên cứu đăng trên Journal of Clinical Oncology, bệnh nhân NSCLC điều trị bằng pemetrexed duy trì có thời gian PFS trung vị kéo dài hơn 3,9 tháng so với nhóm chứng.

Điều trị duy trì trong các bệnh mạn tính

Không chỉ giới hạn trong ung thư, điều trị duy trì còn là chiến lược trung tâm trong quản lý bệnh mạn tính không lây. Với các bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường type 2, hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), và các bệnh lý tim mạch, mục tiêu chính là kiểm soát lâu dài để ngăn ngừa biến chứng và suy giảm chức năng sống.

Ví dụ, ở bệnh nhân tăng huyết áp, việc dùng thuốc như thuốc ức chế men chuyển (ACEi), chẹn beta, hoặc lợi tiểu cần được duy trì liên tục để tránh tăng huyết áp trở lại – yếu tố nguy cơ chính của đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Trong đái tháo đường, bệnh nhân thường phải dùng thuốc metformin hoặc insulin mỗi ngày để giữ mức HbA1c dưới ngưỡng khuyến cáo (<7.0%).

Ở bệnh nhân hen hoặc COPD, corticosteroid dạng hít, thuốc giãn phế quản kéo dài, và thuốc kháng cholinergic là nền tảng điều trị duy trì, giúp giảm tần suất cơn cấp và duy trì chức năng hô hấp. Chiến lược này thường đi kèm với theo dõi định kỳ bằng chức năng hô hấp (spirometry) để điều chỉnh liều thuốc.

Chiến lược theo dõi trong điều trị duy trì

Việc theo dõi chặt chẽ là không thể thiếu trong bất kỳ phác đồ điều trị duy trì nào. Mục tiêu là đánh giá đáp ứng lâm sàng, sinh học và xác định sớm các tác dụng phụ để điều chỉnh phác đồ kịp thời. Phương pháp theo dõi cụ thể thay đổi tùy theo bệnh lý và loại thuốc sử dụng.

Các chỉ số thường dùng trong theo dõi điều trị duy trì bao gồm:

  • Huyết áp (ở bệnh nhân tim mạch)
  • HbA1c, glucose máu đói (ở bệnh nhân đái tháo đường)
  • FEV1/FVC (ở bệnh nhân COPD hoặc hen)
  • Công thức máu, chức năng gan thận (nếu dùng thuốc độc tế bào)
  • Hình ảnh học định kỳ (CT, MRI) với ung thư

 

Bảng sau minh họa một số chỉ số theo dõi phổ biến:

Bệnh lýChỉ số theo dõiTần suất
Đái tháo đườngHbA1c3–6 tháng/lần
Ung thưCT scan, MRI3–12 tháng/lần
Hen phế quảnPEF, FEV11–3 tháng/lần

Các nguy cơ và hạn chế

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, điều trị duy trì cũng tiềm ẩn một số rủi ro và hạn chế đáng kể. Các nguy cơ phổ biến nhất là tác dụng phụ kéo dài, nguy cơ tích lũy độc tính và sự phát triển kháng thuốc – đặc biệt với các thuốc kháng sinh, kháng virus hoặc thuốc điều trị ung thư đích.

Ví dụ, trong ung thư, các thuốc như lenalidomide hoặc TKIs có thể gây suy tủy, giảm bạch cầu, rối loạn chức năng gan, mệt mỏi mạn tính. Ở bệnh nhân đái tháo đường dùng insulin, nguy cơ hạ đường huyết cần được theo dõi chặt chẽ. Với các thuốc chống trầm cảm, việc dùng kéo dài có thể dẫn đến hội chứng ngưng thuốc khi ngưng đột ngột hoặc ảnh hưởng chức năng tình dục.

Việc duy trì điều trị lâu dài cũng làm tăng gánh nặng tài chính, đặc biệt ở những hệ thống y tế thiếu bảo hiểm. Ngoài ra, việc tuân thủ điều trị kém – thường gặp ở bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt – làm giảm hiệu quả chung của liệu pháp duy trì.

Vai trò của dược động học và dược lực học

Hiểu rõ dược động học (pharmacokinetics – PK) và dược lực học (pharmacodynamics – PD) của thuốc là yếu tố then chốt trong tối ưu hóa điều trị duy trì. Các thông số như thời gian bán thải, sinh khả dụng, độ thanh thải và nồng độ đích giúp bác sĩ điều chỉnh liều lượng, khoảng cách liều và loại thuốc sao cho đạt hiệu quả tối ưu mà vẫn an toàn.

Ví dụ, một thuốc có thời gian bán thải dài cho phép dùng ít lần mỗi ngày, cải thiện tuân thủ điều trị. Công thức sau được sử dụng để tính nồng độ ổn định trong huyết tương của thuốc duy trì: Css=FDCLτC_{ss} = \frac{F \cdot D}{CL \cdot \tau}

  • \(C_{ss}\): nồng độ ổn định
  • \(F\): sinh khả dụng
  • \(D\): liều dùng
  • \(CL\): độ thanh thải
  • \(\tau\): khoảng cách liều

 

Các yếu tố như tuổi, chức năng gan thận, tương tác thuốc và gen chuyển hóa (CYP450) đều ảnh hưởng đến PK/PD và cần được cân nhắc kỹ trước khi khởi động điều trị duy trì, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc đa bệnh nền.

Xu hướng tương lai trong điều trị duy trì

Sự phát triển của y học chính xác và công nghệ sinh học đang mở ra các hướng mới trong cá nhân hóa điều trị duy trì. Thay vì phác đồ cố định, liệu pháp đang dần được điều chỉnh theo biểu hiện gen, đặc điểm sinh học của từng bệnh nhân và phản ứng theo thời gian thực được giám sát bằng công nghệ kỹ thuật số.

Một số xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Liệu pháp duy trì dựa trên sinh học phân tử (biomarker-guided maintenance)
  • Giám sát điều trị bằng thiết bị đeo và ứng dụng di động
  • Sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán nguy cơ tái phát và tối ưu hóa liều thuốc
  • Phân tích dược học toàn diện bằng giải trình tự gen

 

Trong ung thư học, nhiều thử nghiệm đang đánh giá thời điểm tối ưu để kết thúc điều trị duy trì mà không ảnh hưởng đến tiên lượng. Các công cụ như xét nghiệm tuần hoàn DNA (ctDNA) và hình ảnh học phân tử (PET/CT) sẽ đóng vai trò trọng yếu trong quá trình này. Điều trị duy trì không còn đơn thuần là “kéo dài” trị liệu, mà là một phần chiến lược tích hợp trong y học hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điều trị duy trì:

PD-L1 điều chỉnh sự phát triển, duy trì và chức năng của tế bào T điều hòa được gây ra Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 206 Số 13 - Trang 3015-3029 - 2009
Cả con đường chết lập trình (PD) 1–PD-ligand (PD-L) và các tế bào T điều hòa (T reg) đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì miễn dịch ngoại vi. Chúng tôi chứng minh rằng PD-L1 có vai trò chủ chốt trong việc điều chỉnh sự phát triển tế bào T reg (iT reg) được gây ra và duy trì chức năng của tế bào iT reg. Các tế bào trình diện kháng nguyên PD-L1−/− chuyển đổi rất ít các tế bào T CD4 c...... hiện toàn bộ
#PD-L1 #tế bào T điều hòa #iT reg #phát triển tế bào #chức năng tế bào
Tác động của việc sử dụng một chế phẩm probiotic mới lên thành phần của hệ vi sinh vật phân: dữ liệu sơ bộ về điều trị duy trì cho bệnh nhân bị viêm đại tràng loét Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 13 Số 8 - Trang 1103-1108 - 1999
Thông tin nền: Mặc dù các hợp chất 5‐aminosalicylic acid (5‐ASA) đường uống là điều trị duy trì tiêu chuẩn cho bệnh viêm đại tràng loét trong giai đoạn thuyên giảm, nhưng một số bệnh nhân không thể sử dụng chúng vì tác dụng phụ. Các quan sát lâm sàng và thực nghiệm đã gợi ý vai trò tiềm năng của probiotics trong liệu pháp điều trị bệnh viêm ruột. ... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của các túi còn lại đến sự tiến triển của bệnh viêm nướu và mất răng: Kết quả sau 11 năm duy trì Dịch bởi AI
Journal of Clinical Periodontology - Tập 35 Số 8 - Trang 685-695 - 2008
Tóm tắtĐặt vấn đề: Có rất ít bằng chứng về tầm quan trọng của độ sâu túi nướu còn lại (PPD) như một yếu tố dự đoán cho sự tiến triển của bệnh viêm nướu và mất răng.Mục tiêu: Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra ảnh hưởng của PPD còn lại 5 mm và tình trạng chảy máu khi thăm khám (BOP) sau khi điều t...... hiện toàn bộ
#bệnh viêm nướu #độ sâu túi nướu còn lại #chảy máu khi thăm khám #điều trị hỗ trợ #mất răng
Thành phần arsenic trioxide duy nhất trong điều trị bệnh bạch cầu tủy bào cấp mới chẩn đoán: Điều trị lâu dài với tác dụng phụ tối thiểu Dịch bởi AI
Blood - Tập 107 Số 7 - Trang 2627-2632 - 2006
Tóm tắtArsenic trioxide, khi được sử dụng như một tác nhân đơn lẻ, đã chứng minh được hiệu quả trong việc gây ra sự thuyên giảm phân tử ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu tiền tủy bào cấp (APL). Tuy nhiên, có rất ít dữ liệu về kết quả lâu dài khi sử dụng arsenic trioxide đơn lẻ trong điều trị các trường hợp mới chẩn đoán APL. Từ tháng 1 năm 1998 đến tháng 12 năm 2004, 7...... hiện toàn bộ
#arsenic trioxide #bệnh bạch cầu tiền tủy bào cấp #APL #điều trị đơn lẻ #thuyên giảm phân tử #hóa trị liệu #độc tính tối thiểu
Sử dụng thuốc lá và những nỗ lực bỏ thuốc ở những người đang điều trị methadone Dịch bởi AI
American journal of public health - Tập 91 Số 2 - Trang 296-299 - 2001
MỤC TIÊU: Nghiên cứu này đã xem xét tỷ lệ sử dụng thuốc lá, loại thuốc lá được sử dụng, sự quan tâm trong việc bỏ thuốc và những nỗ lực bỏ thuốc trước đó của những người đang điều trị duy trì bằng methadone. PHƯƠNG PHÁP: Các tư vấn viên đã thu thập các bảng khảo sát từ 84% (550 trên 655) tất cả khách hàng ở một khu vực đô thị gồm 4 quận. KẾT QUẢ: Hầu hết khách hàng (77%) đã hút thuốc lá. ...... hiện toàn bộ
#thuốc lá #methadone #điều trị duy trì #bỏ thuốc #hỗ trợ bỏ thuốc
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ DUY TRÌ DOXETAXEL SAU HÓA CHẤT PHÁC ĐỒ PACLITAXEL-CARBOPLATIN TRONG UNG THƯ PHỔI KHÔNG TẾ BÀO NHỎ GIAI ĐOẠN IV TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị duy trì hóa chất Docetaxel sau hóa chất phác đồ Paclitaxel- Carboplatin trong ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IV. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả. Bệnh nhân được chẩn đoán ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IV từ 6/2016 đến 6/2022 tại bệnh viện K sau điều trị bước 1 với bộ đôi hóa chất Paclitaxel- Carboplatin đạt được bệnh đáp ...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #giai đoạn IV #bộ đôi Paclitaxel- Carboplatin #duy trì Docetaxel.
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ DUY TRÌ DOCETAXEL TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ PHỔI KHÔNG TẾ BÀO NHỎ GIAI ĐOẠN MUỘN TẠI BỆNH VIỆN UNG BƯỚU NGHỆ AN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả, độc tính của phác đồ Docetaxel duy trì trên bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn muộn tại BVUBNA. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi tiến cứu trên 47 bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn muộnđược điều trị duy trì Docetaxel sau khi điều trị bước 1 bằng phác đồ hóa trị bộ đôi đạt đáp ứng hoặc bệnh ổn định tại Bệnh viện Ung bướu ...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn muộn #Docetaxel duy trì
ĐIỀU TRỊ DUY TRÌ BẰNG OLAPARIB Ở BỆNH NHÂN UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TIẾN XA MỚI CHẨN ĐOÁN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Đặt vấn đề: Hầu hết phụ nữ ung thư buồng trứng (UTBT) giai đoạn tiến xa mới chẩn đoán, sau khi điều trị chuẩn bằng phẫu thuật và hóa trị liệu có chứa Platinum sẽ tái phát trong 3 năm đầu. Olaparib là thuốc ức chế enzym poly (adenosine diphosphate–ribose) polymerase, có hiệu quả tốt trong điều trị ung thư buồng trứng tái phát, nhưng lợi ích của Olaparib trong điều trị duy trì đối với các trường hợp...... hiện toàn bộ
HIỆU QUẢ CỦA CAPECITABINE ĐƠN CHẤT TRONG ĐIỀU TRỊ DUY TRÌ UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG DI CĂN TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả, độc tính của điều trị duy trì capecitabine trong ung thư đại trực tràng di căn. Đối tượng nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trên 68 bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn, đạt được kiểm soát bệnh sau khi điều trị bước 1, tiếp tục điều trị duy trì capecitabine tại bệnh viện K từ 10/2019 đến 2/2022. Kết quả: Tuổi trung bình là 58,4 tuổi; vị trí u nguyên phát hay gặp...... hiện toàn bộ
#Điều trị duy trì # #ung thư đại trực tràng di căn #capecitabine
KHẢO SÁT BIẾN THỂ NUDT15 VÀ TPMT TRÊN BỆNH NHÂN BẠCH CẦU CẤP DÒNG LYMPHO TRẺ EM ĐIỀU TRỊ DUY TRÌ TẠI BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU - HUYẾT HỌC
Đặt vấn đề: 6-mercaptopuine (6-MP) đóng vai trò quan trọng trong điều trị của bệnh lý bạch cầu cấp dòng lympho (BCCDL) trẻ em. Biến thể của gen NUDT15 và TPMT được cho là có liên quan đến việc tăng độc tính khi sử dụng thuốc 6-MP. Vì vậy, mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát biến thể NUDT15 và TPMT, cũng như ảnh hưởng của các biến thể này tới điều trị thuốc 6-MP ở quần thể dân số bệnh nhi BCCDL...... hiện toàn bộ
#Bạch cầu cấp dòng lympho; NUDT15; TPMT; 6-mercaptopurine
Tổng số: 29   
  • 1
  • 2
  • 3